Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gill cleft


noun
one of a series of slit openings in the pharynxes of fishes and aquatic amphibians through which water passes
Syn:
gill slit, branchial cleft
Hypernyms:
structure, anatomical structure, complex body part, bodily structure, body structure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.